LSO tinh thể lutetium oxyorthosilicate Độ phân giải thời gian tuyệt vời cho nghiên cứu hình ảnh phân tử PET
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | ZMSH |
Số mô hình: | LSO |
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 200g |
---|---|
chi tiết đóng gói: | Liên hệ với chúng tôi |
Thời gian giao hàng: | 2-4 tuần |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Thông tin chi tiết |
|||
Chứng nhận: | RoHS, ISO9001 | Sử dụng: | Y tế, Quang học, Nhiếp ảnh |
---|---|---|---|
truyền: | >95% | Vật liệu: | LSO |
Lớp phủ: | Làm bóng | Mã HS: | 9001909090 |
Loại: | nhấp nháy | Hình dạng: | khối |
Màu ống kính: | Rõ rồi. | tùy chỉnh: | tùy chỉnh |
Nguồn gốc: | Trung Quốc | ||
Điểm nổi bật: | Nghiên cứu hình ảnh phân tử PET LSO Crystal,LSO Lutetium Oxyorthosilicate Crystal |
Mô tả sản phẩm
LSO tinh thể lutetium oxyorthosilicate Độ phân giải thời gian tuyệt vời cho nghiên cứu hình ảnh phân tử PET
Chất trừu tượng của tinh thể LSO Lutetium oxyorthosilicate
Lutetium oxyorthosilicate (LSO) tinh thể là một vật liệu scintillation được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong hình ảnh y tế.thời gian phân rã nhanh, độ phân giải năng lượng tuyệt vời và đặc điểm thời gian tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng như chụp cắt lớp phát xạ positron (PET).Các tinh thể LSO đã được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu hình ảnh phân tử, cho phép theo dõi chính xác các quá trình sinh học và đánh giá các can thiệp điều trị mới.Tóm tắt này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các đặc điểm chính và các ứng dụng của tinh thể LSO, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về các tương tác phân tử và cơ chế bệnh tật.
Ứng dụng của tinh thể LSO Lutetium oxyorthosilicate
Các ứng dụng của tinh thể Lutetium oxyorthosilicate (LSO) trải dài nhiều lĩnh vực, với các ứng dụng đáng chú ý bao gồm:
-
Hình ảnh y tế:Các tinh thể LSO được sử dụng rộng rãi trong các phương thức hình ảnh y tế như máy quét cắt lớp phát xạ positron (PET).và độ phân giải năng lượng tuyệt vời, Các tinh thể LSO giúp phát hiện chính xác các photon gamma phát ra trong quét PET,cho phép hình ảnh giải phẫu và chức năng chính xác để chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị trong các tình trạng y tế khác nhau bao gồm ung thư, rối loạn thần kinh và bệnh tim mạch.
-
Nghiên cứu hình ảnh phân tử:Trong các nghiên cứu hình ảnh phân tử, tinh thể LSO đóng một vai trò quan trọng trong việc theo dõi và hình dung các quá trình phân tử trong các sinh vật sống.Các nhà nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật hình ảnh dựa trên LSO để nghiên cứu các đường dẫn phân tử, nghiên cứu sự trao đổi chất thuốc, theo dõi phản ứng điều trị và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu cho các bệnh.
-
Nghiên cứu y sinh:Các tinh thể LSO tìm thấy ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu y sinh ngoài hình ảnh, bao gồm phát hiện bức xạ, thí nghiệm vật lý hạt,và các nghiên cứu liên quan đến quang phổ huỳnh quang và kính hiển viĐặc điểm thời gian tuyệt vời của chúng và độ nhạy với bức xạ ion hóa làm cho chúng trở thành công cụ có giá trị để nghiên cứu các mẫu sinh học và hiện tượng ở cấp độ phân tử.
-
Theo dõi bức xạ:Các tinh thể LSO được sử dụng trong các thiết bị phát hiện bức xạ để giám sát mức độ bức xạ môi trường, đảm bảo an toàn nơi làm việc trong các cơ sở hạt nhân,và đánh giá phơi nhiễm bức xạ trong môi trường y tế và công nghiệp.
-
An ninh và Quốc phòng:Các máy dò dựa trên LSO được sử dụng trong các hệ thống an ninh để sàng lọc hành lý và hàng hóa tại sân bay, cảng biển và cửa khẩu biên giới để phát hiện vật liệu bất hợp pháp, chất nổ và chất phóng xạ.
Nhìn chung, các tính chất linh hoạt của tinh thể LSO làm cho chúng trở thành thành phần không thể thiếu trong một loạt các ứng dụng, góp phần đáng kể vào những tiến bộ trong chẩn đoán y tế,nghiên cứu khoa học, và công nghệ an ninh.
Tính chất của tinh thể LSO Lutetium oxyorthosilicate
Thạch tinh LSO (lutetium oxyorthosilicate) là một loại tinh thể scintillation thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau,đặc biệt là trong các thiết bị hình ảnh y tế như máy quét PET (Positron Emission Tomography)Dưới đây là một số đặc tính chính của nó:
-
Hiệu quả scintillation: Các tinh thể LSO có hiệu quả scintillation cao, có nghĩa là chúng chuyển đổi hiệu quả tia gamma tai nạn hoặc các hạt năng lượng cao khác thành các vụ nổ ánh sáng.
-
Mật độ: Các tinh thể LSO có mật độ cao, góp phần vào hiệu quả của chúng trong việc ngăn chặn và hấp thụ tia gamma, cho phép phát hiện và hình ảnh chính xác.
-
Khả năng chiếu sáng: Chúng có công suất ánh sáng cao, có nghĩa là chúng phát ra một lượng ánh sáng đáng kể khi bị kích thích bởi bức xạ đến.
-
Thời gian phân rã nhanh: Các tinh thể LSO có thời gian phân rã tương đối nhanh, có nghĩa là chúng phát ra ánh sáng ngay sau khi bị kích thích bởi bức xạ.Đặc điểm này cho phép phát hiện nhanh và độ phân giải thời gian cao trong các ứng dụng hình ảnh.
-
Phân giải năng lượng: Các tinh thể LSO cung cấp độ phân giải năng lượng tuyệt vời, cho phép chúng phân biệt giữa các tia gamma có năng lượng khác nhau.Khả năng này rất cần thiết cho hình ảnh chính xác và xác định các đồng vị khác nhau trong PET và các ứng dụng y học hạt nhân khác.
-
Sự ổn định hóa học: Các tinh thể LSO ổn định về mặt hóa học, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của chúng trong môi trường hoạt động đòi hỏi.
-
Không thủy văn: Chúng không có độ ẩm, có nghĩa là chúng không dễ dàng hấp thụ độ ẩm từ khí quyển.
-
Độ bền cơ khí: Các tinh thể LSO bền về mặt cơ học, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong các hệ thống hình ảnh công suất cao, nơi chúng có thể chịu căng thẳng cơ học.
Nhìn chung, tinh thể LSO cung cấp sự kết hợp hiệu quả scintillation cao, độ phân giải năng lượng tuyệt vời, thời gian phân rã nhanh và độ bền cơ học,làm cho chúng trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng hình ảnh y tế và phát hiện bức xạ khác nhau.
Tính chất Phương pháp quang học / scintillation |
Đơn vị | Giá trị |
Độ dài sóng (Max. Emission) | nm | 420 |
Phạm vi bước sóng | nm | TBA |
Thời gian phân rã | ng | 40 |
Sản lượng ánh sáng | Photon/keV | 30 |
Sản lượng quang điện tử | % của NAI | 75 |
Chiều dài bức xạ | cm | 1.14 |
Giao thông quang học | μm | TBA |
Sự truyền nhiễm | % | TBA |
Chỉ số khúc xạ | 1.82 @ 420nm | |
Mất phản xạ/Bề mặt | % | TBA |
Bắt Neutron Chiều cắt ngang | chuồng | TBA |
Tính chất Máy móc |
Đơn vị | Giá trị |
Mật độ | g/cm3 | 7.4 |
Số nguyên tử (hiệu quả) | 75 | |
Điểm nóng chảy | oC | 2050 |
Sự mở rộng nhiệt Coeff. | C ̅1 | TBA x 10 ̅6 |
Chiều độ phân tách | Không có | |
Độ cứng | Mho | 5.8 |
Hygroscopic | Không. | |
Độ hòa tan | g/100gH20 | N/A |
Câu hỏi và câu trả lời
Một tinh thể LSO là gì?
Lutetium oxyorthosilicate(LSO) or lutetium yttrium oxyorthosilicate (LYSO) are the scintillator materials most widely used today in PET detectors due to their convenient physical properties for the detection of 511 keV annihilation photons.
Điểm nóng chảy của LSO là bao nhiêu?
Tuy nhiên, điểm nóng chảy của tinh thể LSO là2150 °Crất gần với nhiệt độ phân hủy của thạch cao.